day5-p1 Flashcards
sophisticated
/səˈfɪstɪkeɪtɪd/
clever and complicated in the way that it works or is presented
timely
/ˈtaɪmli/
happening at exactly the right time
realistically
/ˌrɪəˈlɪstɪkli/
theo thực tế, thực tế là
promptly
/ˈprɑːmptli/
without delay
accessible
/əkˈsesəbl/
that can be reached, entered, used, seen, etc.
implement
/ˈɪmplɪment/
thi hành, tiến hành
feedback
/ˈfiːdbæk/
phản hồi, ý kiến nhận xét
outstanding
/aʊtˈstændɪŋ/
nổi bật, đáng chú ý, còn tồi tại, chưa trả tiền nợ
inform
/ɪnˈfɔːm/
thông báo
replacement
/rɪˈpleɪsmənt/
sự thay thế
announcement
/əˈnaʊnsmənt/
thông cáo, báo cáo
department
/dɪˈpɑːtmənt/
bộ, ban, bộ phận
permanently
/ˈpɜːmənəntli/
vĩnh viễn, lâu dài
fulfill
/fʊlˈfɪl/
hoàn thành, đáp ứng yêu cầu
outline
/ˈaʊtlaɪn/
bản thảo, dàn bài