day22-rc Flashcards
1
Q
advise A of B
A
/ədˈvaɪz/ A /ɒv/ B
khuyên A về B
2
Q
be held
A
/bi/+/held/
được tổ chức
3
Q
be scheduled for
A
/bi/+/ˈʃedjuːld/+/fɔː(r)/
được lên lịch để
4
Q
business talk
A
/ˈbɪznəs/+/tɔːk/
chuyện công việc
5
Q
conversation
A
/ˌkɒnvəˈseɪʃn/
cuộc chuyện trò/hội thoại
6
Q
debate
A
/dɪˈbeɪt/
tranh luận
7
Q
express
A
/ɪkˈspres/
diễn tả, biểu lộ
8
Q
gathering
A
/ˈɡæðərɪŋ/
cuộc hội họp
9
Q
judge
A
/dʒʌdʒ/
đánh giá, phán xét
10
Q
local time
A
/ˈləʊkl/+/taɪm/
giờ địa phương
11
Q
result in
A
/rɪˈzʌlt/+/ɪn/
gây ra, dẫn đến
12
Q
seating chart
A
/ˈsiːtɪŋ/+/tʃɑːt/
sơ đồ chỗ ngồi
13
Q
seminar
A
/ˈsemɪnɑː(r)/
hội thảo
14
Q
vote
A
/vəʊt/
bầu, bỏ phiếu
15
Q
weekly
A
/ˈwiːkli/
hằng tuần