day27-rc Flashcards
1
Q
accuracy
A
/ˈækjərəsi/
sự/độ chính xác
2
Q
goal
A
/ɡəʊl/
đích, mục tiêu
3
Q
lose
A
/luːz/
mất, thua
4
Q
owner
A
/ˈəʊnə(r)/
người chủ, người sở hữu
5
Q
risky
A
/ˈrɪski/
đầy rủi ro, mạo hiểm
6
Q
somewhat
A
/ˈsʌmwɒt/
hơi, một chút
7
Q
tight
A
/taɪt/
chặt, căng, khó khăn
8
Q
truly
A
/ˈtruːli/
thực sự, thật vậy
9
Q
usual
A
/ˈjuːʒuəl/
thường, thông dụng
10
Q
wait
A
/weɪt/
đợi, chờ
11
Q
worry
A
/ˈwʌri/
lo, lo nghĩ