day6-p1 Flashcards

1
Q

collection

A

/kəˈlekʃn/
bộ sưu tập, sự thu thập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

exhibition

A

/ˌeksɪˈbɪʃn/
cuộc triển lãm, sự trưng bày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

celebrity

A

/səˈlebrəti/
người nổi tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

live

A

/laɪv/ (adj)
phát sóng trực tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

improvise

A

/ˈɪmprəvaɪz/
ứng biến, ngẫu hứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

popular

A

/ˈpɒpjələ(r)/
nổi tiếng, phổ biến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

donation

A

/dəʊˈneɪʃn/
sự quyên góp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

alumni

A

/əˈlʌmnaɪ/
cựu sinh viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

present

A

/prɪˈzent/ (v)
trình bày, giới thiệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

admission

A

/ədˈmɪʃn/
sự nhận vào, sự thu nạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

banquet

A

/ˈbæŋkwɪt/
bữa tiệc lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

anniversary

A

/ˌænɪˈvɜːsəri/
lễ kỷ niệm, ngày kỷ niệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

required

A

/rɪˈkwaɪə(r)d/
cần thiết, được yêu cầu, phải có

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

succeed

A

/səkˈsiːd/
nối tiếp, kế tiếp, thành công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

rest

A

/rest/
nghỉ ngơi, thư giãn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

fund-raising

A

/fʌnd/+/ˈreɪzɪŋ/
việc gây quỹ

17
Q

resume

A

/rɪˈzuːm/
lấy lại, giành lại, bắt đầu lại

18
Q

issue

A

/ˈɪʃuː/
số báo, số lần in, vấn đề

19
Q

subscription

A

/səbˈskrɪpʃn/
sự đăng ký, mua định kỳ

20
Q

appear

A

/əˈpɪr/
xuất hiện, trình diện

21
Q

accompany

A

/əˈkʌmpəni/
đi cùng ai đó, kèm theo