day6-p1 Flashcards
1
Q
collection
A
/kəˈlekʃn/
bộ sưu tập, sự thu thập
2
Q
exhibition
A
/ˌeksɪˈbɪʃn/
cuộc triển lãm, sự trưng bày
3
Q
celebrity
A
/səˈlebrəti/
người nổi tiếng
4
Q
live
A
/laɪv/ (adj)
phát sóng trực tiếp
5
Q
improvise
A
/ˈɪmprəvaɪz/
ứng biến, ngẫu hứng
6
Q
popular
A
/ˈpɒpjələ(r)/
nổi tiếng, phổ biến
7
Q
donation
A
/dəʊˈneɪʃn/
sự quyên góp
8
Q
alumni
A
/əˈlʌmnaɪ/
cựu sinh viên
9
Q
present
A
/prɪˈzent/ (v)
trình bày, giới thiệu
10
Q
admission
A
/ədˈmɪʃn/
sự nhận vào, sự thu nạp
11
Q
banquet
A
/ˈbæŋkwɪt/
bữa tiệc lớn
12
Q
anniversary
A
/ˌænɪˈvɜːsəri/
lễ kỷ niệm, ngày kỷ niệm
13
Q
required
A
/rɪˈkwaɪə(r)d/
cần thiết, được yêu cầu, phải có
14
Q
succeed
A
/səkˈsiːd/
nối tiếp, kế tiếp, thành công
15
Q
rest
A
/rest/
nghỉ ngơi, thư giãn