day11-rc Flashcards
1
Q
be known for
A
/bi/+/nəʊn/+/fɔː(r)/
được biết đến bởi, nổi tiếng vì
2
Q
be made of
A
/bi/+/meɪd/+/ɒv/
được làm từ
3
Q
catalog
A
/ˈkætəlɒɡ/
danh mục
4
Q
chemist
A
/ˈkemɪst/
nhà hóa học
5
Q
close down
A
/kləʊz/+/daʊn/
đóng cửa, ngừng hoạt động
6
Q
control
A
/kənˈtrəʊl/
kiểm soát, điều khiển
7
Q
design
A
/dɪˈzaɪn/
bản thiết kế
8
Q
discovery
A
/dɪˈskʌvəri/
sự khám phá
9
Q
historic
A
/hɪˈstɒrɪk/
có tính lịch sử
10
Q
invention
A
/ɪnˈvenʃn/
phát minh, sáng chế
11
Q
original
A
/əˈrɪdʒənl/
đầu tiên, gốc
12
Q
receive
A
/rɪˈsiːv/
nhận
13
Q
repeat
A
/rɪˈpiːt/
lặp lại
14
Q
request form
A
/rɪˈkwest/+/fɔːm/
phiếu yêu cầu
15
Q
sensor
A
/ˈsensə(r)/
thiết bị cảm biến