day13-p1 Flashcards
1
Q
complaint
A
/kəmˈpleɪnt/
lời than phiền, lời phàn nàn
2
Q
deal
A
/diːl/
giải quyết, buôn bán, phân phối
3
Q
argumentative
A
/ˌɑːɡjuˈmentətɪv/
thích tranh cãi
4
Q
appropriately
A
/əˈprəʊpriətli/
thích hợp, thích đáng
5
Q
respond
A
/rɪˈspɒnd/
phản ứng, phản hồi, trả lời
6
Q
infuriate
A
/ɪnˈfjʊərieɪt/
làm tức điên lên
7
Q
courteous
A
/ˈkɜːtiəs/
lịch sự, nhã nhặn
8
Q
satisfaction
A
/ˌsætɪsˈfækʃn/
sự hài lòng, sự thỏa mãn
9
Q
inconvenience
A
/ˌɪnkənˈviːniəns/
sự bất lợi, bất tiện
10
Q
complete
A
/kəmˈpliːt/
hoàn thiện, hoàn thành
11
Q
specific
A
/spəˈsɪfɪk/
cụ thể, chi tiết, đặc thù
12
Q
return
A
/rɪˈtɜːn/
trở lại, quay về
13
Q
replace
A
/rɪˈpleɪs/
thay thế, thay chỗ
14
Q
presentation
A
/ˌpreznˈteɪʃn/
bài thuyết trình, sự trình bày
15
Q
evaluation
A
/ɪˌvæljuˈeɪʃn/
sự đánh giá, sự ước lượng