day8-lc Flashcards
1
Q
celebration
A
/ˌselɪˈbreɪʃn/
sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm
2
Q
curious
A
/ˈkjʊəriəs/
tò mò, ham hiểu biết
3
Q
drop by
A
/drɒp/+/baɪ/
ghé qua
4
Q
first step
A
/fɜːst/+/step/
bước đầu tiên
5
Q
for now
A
/fɔː(r)/+/naʊ/
bây giờ, hiện tại
6
Q
gather
A
/ˈɡæðə(r)/
tập hợp, thu thập
7
Q
get toghether
A
/ɡet/+/təˈɡeðə(r)/
gặp gỡ, tụ họp
8
Q
hole
A
/həʊl/
lỗ thủng, lỗ hổng
9
Q
in total
A
/ɪn/+/ˈtəʊtl/
tổng cộng, toàn bộ
10
Q
in use
A
/ɪn/+/juːz/
được sử dụng, thông dụng
11
Q
practical
A
/ˈpræktɪkl/
thiết thực, có ích
12
Q
shovel
A
/ˈʃʌvl/
cái xẻng
13
Q
show
A
/ʃəʊ/
cho xem, tỏ ra
14
Q
space
A
/speɪs/
chỗ, không gian