day21-lc Flashcards
1
Q
branch
A
/brɑːntʃ/
cành, nhánh, chi nhánh
2
Q
critic
A
/ˈkrɪtɪk/
nhà phê bình
3
Q
end up
A
/end/+/ʌp/
kết thúc, kết cục, đến đích
4
Q
in the past
A
/ɪn/+/ðə/+/pɑːst/
trong quá khứ
5
Q
indoors
A
/ˌɪnˈdɔːz/
trong nhà
6
Q
inward
A
/ˈɪnwəd/
phía trong
7
Q
lean
A
/liːn/
dựa, tựa
8
Q
lift
A
/lɪft/
nhấc, nâng
9
Q
partnership
A
/ˈpɑːtnəʃɪp/
quan hệ đối tác, sự cộng tác
10
Q
plaza
A
/ˈplɑːzə/
quảng trường
11
Q
relax
A
/rɪˈlæks/
thư giãn, làm dịu đi
12
Q
staff
A
/stɑːf/
nhân viên
13
Q
stretch
A
/stretʃ/
kéo ra, duỗi ra
14
Q
switch
A
/swɪtʃ/
chuyển, xoay, quay