day19-p1 Flashcards
1
Q
decline
A
/dɪˈklaɪn/
sự giảm, sự sụt giảm
2
Q
markedly
A
/ˈmɑːkɪdli/
rõ ràng, rõ rệt
3
Q
increase
A
/ɪnˈkriːs/ (v)
gia tăng, tăng
4
Q
revenue
A
/ˈrevənjuː/
thu nhập, doanh thu
5
Q
projection
A
/prəˈdʒekʃn/
sự dự đoán, sự đặt kế hoạch
6
Q
substantial
A
/səbˈstænʃl/
lớn, quan trọng, có giá trị
7
Q
anticipate
A
/ænˈtɪsɪpeɪt/
đoán trước, lường trước
8
Q
significantly
A
/sɪɡˈnɪfɪkəntli/
đáng kể, có ý nghĩa
9
Q
estimate
A
/ˈestɪmeɪt/
ước tính, ước lượng
10
Q
shift
A
/ʃɪft/
sự thay đổi, sự luân phiên, ca làm việc
11
Q
fee
A
/fiː/
lệ phí, tiền thù lao
12
Q
production
A
/prəˈdʌkʃn/
sự sản xuất, sản lượng
13
Q
sale
A
/seɪl/
lượng bán ra, doanh số, sự bán, việc bán (giảm giá)
14
Q
impressive
A
/ɪmˈpresɪv/
đầy ấn tượng
15
Q
representative
A
/ˌreprɪˈzentətɪv/
người đại diện, đại biểu