day19-p1 Flashcards

1
Q

decline

A

/dɪˈklaɪn/
sự giảm, sự sụt giảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

markedly

A

/ˈmɑːkɪdli/
rõ ràng, rõ rệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

increase

A

/ɪnˈkriːs/ (v)
gia tăng, tăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

revenue

A

/ˈrevənjuː/
thu nhập, doanh thu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

projection

A

/prəˈdʒekʃn/
sự dự đoán, sự đặt kế hoạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

substantial

A

/səbˈstænʃl/
lớn, quan trọng, có giá trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

anticipate

A

/ænˈtɪsɪpeɪt/
đoán trước, lường trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

significantly

A

/sɪɡˈnɪfɪkəntli/
đáng kể, có ý nghĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

estimate

A

/ˈestɪmeɪt/
ước tính, ước lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

shift

A

/ʃɪft/
sự thay đổi, sự luân phiên, ca làm việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

fee

A

/fiː/
lệ phí, tiền thù lao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

production

A

/prəˈdʌkʃn/
sự sản xuất, sản lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

sale

A

/seɪl/
lượng bán ra, doanh số, sự bán, việc bán (giảm giá)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

impressive

A

/ɪmˈpresɪv/
đầy ấn tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

representative

A

/ˌreprɪˈzentətɪv/
người đại diện, đại biểu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

recent

A

/ˈriːsnt/
gần đây, mới xảy ra

17
Q

exceed

A

/ɪkˈsiːd/
vượt quá, trội hơn

18
Q

improvement

A

/ɪmˈpruːvmənt/
sự cải thiện, sự cải tiến

19
Q

employer

A

/ɪmˈplɔɪə(r)/
chủ, người sử dụng lao động

20
Q

regular

A

/ˈreɡjələ(r)/
thường kỳ, thường xuyên, đều đặn