day8-p1 Flashcards
1
Q
advertisement
A
/ˌædvərˈtaɪzmənt/
quảng cáo
2
Q
marginal
A
/ˈmɑːrdʒɪnl/
ở mép, ngoài lề, không đáng kể
3
Q
customer
A
/ˈkʌstəmə(r)/
người tiêu dùng, khách hàng
4
Q
influence
A
/ˈɪnfluəns/
ảnh hưởng, tác động, chi phối
5
Q
instantly
A
/ˈɪnstəntli/
ngay khi, ngay lập tức
6
Q
creative
A
/kriˈeɪtɪv/
sáng tạo
7
Q
agressively
A
/əˈɡresɪvli/
xông xáo, tích cực
8
Q
aim
A
/eɪm/
nhắm tới, có mục đich
9
Q
strategy
A
/ˈstrætədʒi/
chiến lược
10
Q
indicate
A
/ˈɪndɪkeɪt/
biểu thị, cho biết, chỉ ra
11
Q
attract
A
/əˈtrækt/
thu hút, lôi cuốn
12
Q
experience
A
/ɪkˈspɪəriəns/
kinh nghiệm, sự trải nghiệm
13
Q
analyze
A
/ˈænəlaɪz/
phân tích
14
Q
introduce
A
/ˌɪntrəˈdjuːs/
giới thiệu, đưa ra
15
Q
advise
A
/ədˈvaɪz/
khuyên nhủ, tư vấn