day29-p2 Flashcards
1
Q
emission
A
/ɪˈmɪʃn/
sự phát ra/tỏa ra, vật phát ra/tỏa ra
2
Q
dense
A
/dens/
dày đặc, đông đúc
3
Q
environmental
A
/ɪnˌvaɪrənˈmentl/
thuộc về môi trường
4
Q
consistent
A
/kənˈsɪstənt/
kiên định, nhất quán, phù hợp
5
Q
leak
A
/liːk/
rò rỉ, để lọt ra
6
Q
organization
A
/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/
tổ chức, cơ quan
7
Q
continually
A
/kənˈtɪnjuəli/
liên tục, không ngớt
8
Q
contaminate
A
/kənˈtæmɪneɪt/
làm bẩn, làm nhiễm (bẩn, bệnh)
9
Q
disaster
A
/dɪˈzɑːstə(r)/
thảm họa
10
Q
discharge
A
/dɪsˈtʃɑːdʒ/
thải ra, tuôn ra, chảy ra
11
Q
resource
A
/rɪˈsɔːs/
nguồn, nguồn tài nguyên
12
Q
prominent
A
/ˈprɒmɪnənt/
nổi bật, nổi tiếng
13
Q
deplete
A
/dɪˈpliːt/
làm suy yếu, làm cạn kiệt
14
Q
purify
A
/ˈpjʊərɪfaɪ/
lọc, làm sạch
15
Q
endangered
A
/ɪnˈdeɪndʒəd/
bị đe dọa