day7-rc Flashcards
around the world
/əˈraʊnd/+/ðə/+/wɜːld/
khắp thế giới
array
/əˈreɪ/
sự dàn trận, hàng ngũ chỉnh tề
attempt
/əˈtempt/ (v)
cố gắng, thử
audiovisual
/ˌɔːdiəʊˈvɪʒuəl/
using both sound and pictures
avoid
/əˈvɔɪd/
ngăn ngừa, tránh xa
based
/beɪst/
dựa trên, có trụ sở ở
cinema
/ˈsɪnəmə/
rạp chiếu phim
competitive
/kəmˈpetətɪv/
có tính cạnh tranh
conclude
/kənˈkluːd/
kết luận
energy drink
/ˈenədʒi/+/drɪŋk/
nước tăng lực
find out
/faɪnd/+/aʊt/
tìm ra
informal
/ɪnˈfɔːml/
không trang trọng, thân mật
marketplace
/ˈmɑːkɪtpleɪs/
thương trường
practice
/ˈpræktɪs/
sự luyện tập, sự thực hành
public relations (PR) department
/ˈpʌblɪk/+/rɪˈleɪʃnz/+/dɪˈpɑːtmənt/
bộ phận quan hệ công chúng
sales
/seɪlz/
doanh số, việc bán hàng
strict
/strɪkt/
nghiêm khắc, nghiêm ngặt
tool
/tuːl/
công cụ
typical
/ˈtɪpɪkl/
đặc trưng, tiêu biểu