day7-rc Flashcards
1
Q
around the world
A
/əˈraʊnd/+/ðə/+/wɜːld/
khắp thế giới
2
Q
array
A
/əˈreɪ/
sự dàn trận, hàng ngũ chỉnh tề
3
Q
attempt
A
/əˈtempt/ (v)
cố gắng, thử
4
Q
audiovisual
A
/ˌɔːdiəʊˈvɪʒuəl/
using both sound and pictures
5
Q
avoid
A
/əˈvɔɪd/
ngăn ngừa, tránh xa
6
Q
based
A
/beɪst/
dựa trên, có trụ sở ở
7
Q
cinema
A
/ˈsɪnəmə/
rạp chiếu phim
8
Q
competitive
A
/kəmˈpetətɪv/
có tính cạnh tranh
9
Q
conclude
A
/kənˈkluːd/
kết luận
10
Q
energy drink
A
/ˈenədʒi/+/drɪŋk/
nước tăng lực
11
Q
find out
A
/faɪnd/+/aʊt/
tìm ra
12
Q
informal
A
/ɪnˈfɔːml/
không trang trọng, thân mật
13
Q
marketplace
A
/ˈmɑːkɪtpleɪs/
thương trường
14
Q
practice
A
/ˈpræktɪs/
sự luyện tập, sự thực hành
15
Q
public relations (PR) department
A
/ˈpʌblɪk/+/rɪˈleɪʃnz/+/dɪˈpɑːtmənt/
bộ phận quan hệ công chúng