day14-rc Flashcards
1
Q
border
A
/ˈbɔːdə(r)/
biên giới, ranh giới
2
Q
central
A
/ˈsentrəl/
thuộc trung tâm, ở giữa
3
Q
safe
A
/seɪf/
an toàn
4
Q
sudden
A
/ˈsʌdn/
bất ngờ, đột ngột
5
Q
travel
A
/ˈtrævl/ (n)
chuyến đi
6
Q
underwater
A
/ˌʌndəˈwɔːtə(r)/
dưới nước
7
Q
unique
A
/juˈniːk/
duy nhất, lạ thường
8
Q
visitor
A
/ˈvɪzɪtə(r)/
du khách, khách đến thăm