day30-lc Flashcards
1
Q
allergic
A
/əˈlɜːdʒɪk/
dị ứng
2
Q
blind
A
/blaɪnd/
mù, mù quáng
3
Q
cavity
A
/ˈkævəti/
ổ, khoang
4
Q
cold
A
/kəʊld/
lạnh
5
Q
cosmetic
A
/kɒzˈmetɪk/
để làm đẹp, trang điểm
6
Q
feel sick
A
/fiːl/+/sɪk/
cảm thấy ốm yếu
7
Q
fitness
A
/ˈfɪtnəs/
sự cân đối
8
Q
gym
A
/dʒɪm/
phòng tập
9
Q
have an injection
A
/hæv/+/ən/+/ɪnˈdʒekʃn/
bị tiêm
10
Q
medical facility
A
/ˈmedɪkl/+/fəˈsɪləti/
cơ sở y tế
11
Q
raincoat
A
/ˈreɪnkəʊt/
áo mưa
12
Q
surgery
A
/ˈsɜːdʒəri/
sự phẫu thuật
13
Q
toothache
A
/ˈtuːθeɪk/
đau răng
14
Q
treat
A
/triːt/
điều trị, chữa bệnh
15
Q
vision
A
/ˈvɪʒn/
thị lực