day14-lc Flashcards
1
Q
agent
A
/ˈeɪdʒənt/
người đại lý, trung gian
2
Q
airport
A
/ˈeəpɔːt/
sân bay
3
Q
beach
A
/biːtʃ/
bãi biển
4
Q
boat
A
/bəʊt/
thuyền, tàu
5
Q
business class
A
/ˈbɪznəs klɑːs/
hạng thương gia
6
Q
connect
A
/kəˈnekt/
nối, kết nối
7
Q
departure time
A
/dɪˈpɑːtʃə(r)/+/taɪm/
giờ khởi hành
8
Q
duty-free shop
A
/ˌdjuːti ˈfriː/+/ʃɒp/
cửa hàng miễn thuế
9
Q
first class
A
/ˌfɜːst ˈklɑːs/
hạng nhất (trên máy bay)
10
Q
flight
A
/flaɪt/
chuyến bay
11
Q
go on vacation
A
/ɡəʊ/+/ɒn/+/vəˈkeɪʃn/
đi nghỉ
12
Q
guidebook
A
/ˈɡaɪdbʊk/
sách hướng dẫn (du lịch)
13
Q
journey
A
/ˈdʒɜːni/
cuộc hành trình
14
Q
nonstop flight
A
/ˌnɒn ˈstɒp/+/flaɪt/
chuyến bay thẳng
15
Q
pack
A
/pæk/
đóng gói, xếp đồ
16
Q
passport
A
/ˈpɑːspɔːt/
hộ chiếu
17
Q
pilot
A
/ˈpaɪlət/
phi công
18
Q
salon
A
/ˈsælɒn/
tiệm (làm đẹp, thời trang)
19
Q
span
A
/spæn/
mở rộng, nối, bắc (qua cầu)
20
Q
trip
A
/trɪp/
chuyến đi