day15-p2 Flashcards
1
Q
commission
A
/kəˈmɪʃn/
tiền hoa hồng, hội đồng, ủy ban
2
Q
omit
A
/əˈmɪt/
bỏ sót, bỏ qua, lơ là
3
Q
conflict
A
/ˈkɒnflɪkt/
cuộc xung đột, sự mâu thuẫn
4
Q
renew
A
/rɪˈnjuː/
làm mới, gia hạn (hợp đồng)
5
Q
proficient
A
/prəˈfɪʃnt/
giỏi giang, thành thạo
6
Q
confidentiality
A
/ˌkɒnfɪˌdenʃiˈæləti/
bí mật, việc bảo mật
7
Q
dispute
A
/dɪˈspjuːt/
cuộc tranh luận, sự bất đồng, sự tranh chấp
8
Q
objection
A
/əbˈdʒekʃn/
sự phản đối, sự bất bình
9
Q
define
A
/dɪˈfaɪn/
định nghĩa, xác định
10
Q
impression
A
/ɪmˈpreʃn/
ấn tượng
11
Q
security
A
/sɪˈkjʊərəti/
an ninh, sự bảo vệ
12
Q
option
A
/ˈɒpʃn/
lựa chọn, quyền lựa chọn
13
Q
proceed
A
/prəˈsiːd/
tiến hành, tiếp tục
14
Q
modify
A
/ˈmɒdɪfaɪ/
sửa đổi, điều chỉnh
15
Q
narrow
A
/ˈnærəʊ/
thu hẹp, giảm bớt