day7-p1 Flashcards
1
Q
survey
A
/ˈsɜːrveɪ/
cuộc khảo sát, cuộc thăm dò
2
Q
analysis
A
/əˈnæləsɪs/
sự phân tích
3
Q
respondent
A
/rɪˈspɒndənt/
người trả lời, đáp viên
4
Q
monopoly
A
/məˈnɒpəli/
sự độc quyền
5
Q
competition
A
/ˌkɒmpəˈtɪʃn/
sự cạnh tranh, cuộc thi
6
Q
consistently
A
/kənˈsɪstəntli/
phù hợp, kiên định, nhất quán
7
Q
demand
A
/dɪˈmɑːnd/
nhu cầu
8
Q
do one’s utmost
A
/duː/+/wʌnz/+/ˈʌtməʊst/
cố gắng hết sức
9
Q
expand
A
/ɪkˈspænd/
mở rộng
10
Q
advanced
A
/ədˈvɑːnst/
tiên tiến, cao cấp
11
Q
postpone
A
/pəʊˈspəʊn/
trì hoãn, dừng lại
12
Q
additional
A
/əˈdɪʃənl/
thêm vào, bổ sung vào
13
Q
appreciate
A
/əˈpriːʃieɪt/
đánh giá cao, cảm kích, hiểu sâu sắc
14
Q
demonstration
A
/ˌdemənˈstreɪʃn/
sự thể hiện, sự chứng minh
15
Q
buy
A
/baɪ/
mua