day26-p1 Flashcards
1
Q
delinquent
A
/dɪˈlɪŋkwənt/
không đúng hạn, chậm (trả tiền)
2
Q
overdue
A
/ˌəʊvəˈdjuː/
quá hạn
3
Q
regrettably
A
/rɪˈɡretəbli/
thật đáng tiếc
4
Q
balance
A
/ˈbæləns/
số dư tài khoản
5
Q
deposit
A
/dɪˈpɒzɪt/
gửi, nộp (tiền ở ngân hàng)
6
Q
investigation
A
/ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn/
sự điều tra
7
Q
account
A
/əˈkaʊnt/
tài khoản, sự tường thuật, miêu tả, sự lưu tâm
8
Q
statement
A
/ˈsteɪtmənt/
báo cáo, bản kê
9
Q
amount
A
/əˈmaʊnt/
lượng, số lượng, số tiền
10
Q
withdrawal
A
/wɪðˈdrɔːəl/
sự rút ra
11
Q
previously
A
/ˈpriːviəsli/
trước, trước đây
12
Q
due
A
/djuː/
đến hạn, bởi vì, nhờ có, tùy thuộc vào
13
Q
receive
A
/rɪˈsiːv/
nhận, lĩnh, thu
14
Q
expect
A
/ɪkˈspekt/
trông đợi, dự đoán
15
Q
certificate
A
/səˈtɪfɪkət/
giấy chứng nhận, bằng