day26-p1 Flashcards

1
Q

delinquent

A

/dɪˈlɪŋkwənt/
không đúng hạn, chậm (trả tiền)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

overdue

A

/ˌəʊvəˈdjuː/
quá hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

regrettably

A

/rɪˈɡretəbli/
thật đáng tiếc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

balance

A

/ˈbæləns/
số dư tài khoản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

deposit

A

/dɪˈpɒzɪt/
gửi, nộp (tiền ở ngân hàng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

investigation

A

/ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn/
sự điều tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

account

A

/əˈkaʊnt/
tài khoản, sự tường thuật, miêu tả, sự lưu tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

statement

A

/ˈsteɪtmənt/
báo cáo, bản kê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

amount

A

/əˈmaʊnt/
lượng, số lượng, số tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

withdrawal

A

/wɪðˈdrɔːəl/
sự rút ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

previously

A

/ˈpriːviəsli/
trước, trước đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

due

A

/djuː/
đến hạn, bởi vì, nhờ có, tùy thuộc vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

receive

A

/rɪˈsiːv/
nhận, lĩnh, thu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

expect

A

/ɪkˈspekt/
trông đợi, dự đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

certificate

A

/səˈtɪfɪkət/
giấy chứng nhận, bằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

document

A

/ˈdɒkjumənt/
giấy tờ, tài liệu

17
Q

spending

A

/ˈspendɪŋ/
sự chi tiêu

18
Q

successfully

A

/səkˈsesfəli/
có kết quả, thành công

19
Q

bill

A

/bɪl/
hóa đơn

20
Q

pleasure

A

/ˈpleʒə(r)/
niềm vui, sự hài lòng

21
Q

study

A

/ˈstʌdi/
sự nghiên cứu, sự tìm tòi

22
Q

summary

A

/ˈsʌməri/
bản tóm tắt