day12-p1 Flashcards
1
Q
equipment
A
/ɪˈkwɪpmənt/
máy móc, trang thiết bị
2
Q
automate
A
/ˈɔːtəmeɪt/
tự động hóa
3
Q
specification
A
/ˌspesɪfɪˈkeɪʃn/
chi tiết, đặc điểm, chỉ dẫn/yêu cầu kỹ thuật, sự chỉ rõ
4
Q
properly
A
/ˈprɒpəli/
đúng đắn, thích đáng, hợp lệ
5
Q
safety
A
/ˈseɪfti/
sự an toàn, tính an toàn
6
Q
precaution
A
/prɪˈkɔːʃn/
sự phòng ngừa, sự đề phòng
7
Q
operate
A
/ˈɒpəreɪt/
vận hành, hoạt động
8
Q
processing
A
/ˈprəʊsesɪŋ/
sự chế biến, sự gia công
9
Q
capacity
A
/kəˈpæsəti/
sức chứa, năng lực, tư cách
10
Q
assemble
A
/əˈsembl/
lắp ráp, triệu tập/triệu hồi
11
Q
utilize
A
/ˈjuːtəlaɪz/
dùng, sử dụng, tận dụng, khai thác
12
Q
place
A
/pleɪs/
đặt, để, sắp xếp
13
Q
fill
A
/fɪl/
lắp đầy, đổ đầy, đáp ứng (yêu cầu)
14
Q
manufacturing
A
/ˌmænjuˈfæktʃərɪŋ/
thuộc sản xuất, chế tạo
15
Q
renovate
A
/ˈrenəveɪt/
nâng cấp, cải tạo