day6-lc Flashcards
1
Q
backpack
A
/ˈbækpæk/
ba lô
2
Q
bike
A
/baɪk/
xe đạp
3
Q
cabin
A
/ˈkæbɪn/
buồng, buồng lái
4
Q
climb a mountain
A
/klaɪm/+/ə/+/ˈmaʊntən/
leo núi
5
Q
film festival
A
/fɪlm/+/ˈfestɪvl/
liên hoan phim
6
Q
fishing
A
/ˈfɪʃɪŋ/
câu cá
7
Q
gallery
A
/ˈɡæləri/
phòng trưng bày
8
Q
invitation
A
/ˌɪnvɪˈteɪʃn/
lời mời, giấy mời
9
Q
lawn
A
/lɔːn/
bãi cỏ
10
Q
paint
A
/peɪnt/ (v)
vẽ
11
Q
painting
A
/ˈpeɪntɪŋ/
bức tranh
12
Q
play cards
A
/pleɪ/+/kɑːdz/
chơi bài
13
Q
public library
A
/ˈpʌblɪk/+/ˈlaɪbri/
thư viện công cộng
14
Q
race
A
/reɪs/
cuộc đua
15
Q
resort
A
/rɪˈzɔːt/
khu nghỉ dưỡng