day30-p2 Flashcards
1
Q
dietary
A
/ˈdaɪətəri/
thuộc chế độ ăn uống/ăn kiêng
2
Q
related
A
/rɪˈleɪtɪd/
có liên quan, có quan hệ với
3
Q
transmit
A
/trænzˈmɪt/
chuyển giao, truyền
4
Q
periodically
A
/ˌpɪəriˈɒdɪkli/
một cách định kỳ
5
Q
reaction
A
/riˈækʃn/
sự phản ứng
6
Q
simple
A
/ˈsɪmpl/
đơn giản
7
Q
coverage
A
/ˈkʌvərɪdʒ/
phạm vi bảo hiểm, sự đưa tin (báo chí)
8
Q
exposure
A
/ɪkˈspəʊʒə(r)/
sự phơi bày, sự bóc trần
9
Q
pharmaceutical
A
/ˌfɑːməˈsjuːtɪkl/
thuộc dược phẩm
10
Q
premium
A
/ˈpriːmiəm/
tiền thưởng, phí bảo hiểm
11
Q
relieve
A
/rɪˈliːv/
làm dịu, làm giảm bớt
12
Q
combination
A
/ˌkɒmbɪˈneɪʃn/
sự kết hợp
13
Q
conscious
A
/ˈkɒnʃəs/
biết rõ, có ý thức
14
Q
deprivation
A
/ˌdeprɪˈveɪʃn/
sự mất, sự thiếu hụt
15
Q
health
A
/helθ/
sức khỏe, y tế, sự thịnh vượng, sự phát triển