day30-rc Flashcards
1
Q
beat
A
/biːt/
đập (tim, mạch)
2
Q
blink
A
/blɪŋk/
nháy mắt, chớp mắt
3
Q
cure
A
/kjʊə(r)/
cách điều trị, phương thức
4
Q
disease
A
/dɪˈziːz/
bệnh, bệnh tật
5
Q
healing
A
/ˈhiːlɪŋ/
đang lành lại, đang hồi phục
6
Q
internal
A
/ɪnˈtɜːnl/
bên trong, nội bộ
7
Q
lung
A
/lʌŋ/
phổi
8
Q
organ
A
/ˈɔːɡən/
cơ quan (trong cơ thể)
9
Q
remedy
A
/ˈremədi/
phương thuốc, cách điều trị
10
Q
stomachache
A
/ˈstʌmək eɪk/
bệnh đau dạ dày
11
Q
well-being
A
/ˈwel biːɪŋ/
sự khỏe mạnh, sung túc