day16-p2 Flashcards
1
Q
seek
A
/siːk/
tìm kiếm, theo đuổi
2
Q
satisfactory
A
/ˌsætɪsˈfæktəri/
vừa lòng, thỏa mãn, thỏa đáng
3
Q
confirmation
A
/ˌkɒnfəˈmeɪʃn/
sự xác nhận, sự thừa nhận
4
Q
unable
A
/ʌnˈeɪbl/
không thể, không có khả năng
5
Q
payment
A
/ˈpeɪmənt/
việc trả tiền, khoản thanh toán
6
Q
measure
A
/ˈmeʒə(r)/
biện pháp, tiêu chuẩn đánh giá
7
Q
bargain
A
/ˈbɑːɡən/
sự mặc cả, món hời
8
Q
stock
A
/stɒk/
kho hàng, nguồn hàng, cổ phần
9
Q
affordability
A
/əˌfɔːdəˈbɪləti/
tính hợp lý về giá cả
10
Q
clientele
A
/ˌklaɪənˈtel/
nhóm khách hàng, khách quen
11
Q
acclaim
A
/əˈkleɪm/
tiếng hoan hô, sự ngợi khen
12
Q
represent
A
/ˌreprɪˈzent/
đại diện cho, tiêu biểu cho
13
Q
rating
A
/ˈreɪtɪŋ/
sự đánh giá, thứ bậc
14
Q
encompass
A
/ɪnˈkʌmpəs/
bao quanh, bao gồm
15
Q
finalize
A
/ˈfaɪnəlaɪz/
hoàn thành, thông qua lần cuối