day17-p2 Flashcards

1
Q

react

A

/riˈækt/
phản ứng, tác động trở lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

content

A

/ˈkɒntent/
nội dung, đồ đựng bên trong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

convenience

A

/kənˈviːniəns/
sự tiện lợi/thuận lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

acknowledge

A

/əkˈnɒlɪdʒ/
ghi nhận, thừa nhận, báo xác nhận, tỏ lòng biết ơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

caution

A

/ˈkɔːʃn/
sự cẩn trọng, lời cảnh báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

correspondence

A

/ˌkɒrəˈspɒndəns/
thư từ, quan hệ thư từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

separate

A

/ˈseprət/
tách rời ra, chia tay, phân loại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

remarkable

A

/rɪˈmɑːkəbl/
đáng chú ý, xuất sắc, đặc biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

handle

A

/ˈhændl/
điều khiển, xử lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

warehouse

A

/ˈweəhaʊs/
nhà kho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

impose

A

/ɪmˈpəʊz/
đánh, áp (thuế)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

storage

A

/ˈstɔːrɪdʒ/
kho, sự tích trữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

detach

A

/dɪˈtætʃ/
gỡ, tháo, tách ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

envelope

A

/ˈenvələʊp/
phong bì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

exclusion

A

/ɪkˈskluːʒn/
sự không tính vào, sự loại trừ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

recipient

A

/rɪˈsɪpiənt/
người nhận

17
Q

affix

A

/əˈfɪks/
đóng (dấu), dán (tem), ký (tên)

18
Q

incorrect

A

/ˌɪnkəˈrekt/
không đúng, sai

19
Q

oblige

A

/əˈblaɪdʒ/
bắt buộc, giao trách nhiệm

20
Q

step

A

/step/
bước đi, bước, biện pháp, bước tiến