day17-p2 Flashcards
1
Q
react
A
/riˈækt/
phản ứng, tác động trở lại
2
Q
content
A
/ˈkɒntent/
nội dung, đồ đựng bên trong
3
Q
convenience
A
/kənˈviːniəns/
sự tiện lợi/thuận lợi
4
Q
acknowledge
A
/əkˈnɒlɪdʒ/
ghi nhận, thừa nhận, báo xác nhận, tỏ lòng biết ơn
5
Q
caution
A
/ˈkɔːʃn/
sự cẩn trọng, lời cảnh báo
6
Q
correspondence
A
/ˌkɒrəˈspɒndəns/
thư từ, quan hệ thư từ
7
Q
separate
A
/ˈseprət/
tách rời ra, chia tay, phân loại
8
Q
remarkable
A
/rɪˈmɑːkəbl/
đáng chú ý, xuất sắc, đặc biệt
9
Q
handle
A
/ˈhændl/
điều khiển, xử lý
10
Q
warehouse
A
/ˈweəhaʊs/
nhà kho
11
Q
impose
A
/ɪmˈpəʊz/
đánh, áp (thuế)
12
Q
storage
A
/ˈstɔːrɪdʒ/
kho, sự tích trữ
13
Q
detach
A
/dɪˈtætʃ/
gỡ, tháo, tách ra
14
Q
envelope
A
/ˈenvələʊp/
phong bì
15
Q
exclusion
A
/ɪkˈskluːʒn/
sự không tính vào, sự loại trừ