day11-p2 Flashcards

1
Q

response

A

/rɪˈspɒns/
sự phản hồi, câu trả lời, sự hưởng ứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

appearance

A

/əˈpɪərəns/
sự xuất hiện, vẻ ngoài, diện mạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

successful

A

/səkˈsesfl/
thành công, thành đạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

hold

A

/həʊld/
cầm, giữ, tổ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

advance

A

/ədˈvɑːns/
thành tựu, sự tiến bộ, sự thăng tiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

reliable

A

/rɪˈlaɪəbl/
đáng tin cậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

quality

A

/ˈkwɒləti/
chất lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

domestic

A

/dəˈmestɪk/
trong nước, nội địa, thuộc việc nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

development

A

/dɪˈveləpmənt/
sự phát triển, sự tiến triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

availability

A

/əˌveɪləˈbɪləti/
sự có sẵn, sự có thể mua được, sự có hiệu lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

update

A

/ˌʌpˈdeɪt/
sự cập nhật, sự nâng cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

accurate

A

/ˈækjərət/
đúng, chính xác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

complicated

A

/ˈkɒmplɪkeɪtɪd/
phức tạp, rắc rối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

accomplished

A

/əˈkʌmplɪʃt/
đã hoàn thành, trọn vẹn, hoàn hảo, có tài năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

inquiry

A

/ɪnˈkwaɪəri/
sự điều tra, sự thẩm vấn, câu hỏi, sự đòi hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

indication

A

/ˌɪndɪˈkeɪʃn/
biểu hiện, dấu hiệu

17
Q

manufacturer

A

/ˌmænjuˈfæktʃərə(r)/
nhà sản xuất, chủ xưởng, chủ xí nghiệp

18
Q

compatible

A

/kəmˈpætəbl/
tương thích, thích hợp

19
Q

superior

A

/suːˈpɪəriə(r)/
cao, cao cấp, tốt hơn

20
Q

absolute

A

/ˈæbsəluːt/
tuyệt đối, hoàn toàn, thuần túy

21
Q

broaden

A

/ˈbrɔːdn/
mở rộng

22
Q

corrosion

A

/kəˈrəʊʒn/
sự ăn mòn