day17-p1 Flashcards
1
Q
fragile
A
/ˈfrædʒl/
dễ vỡ, mong manh
2
Q
perishable
A
/ˈperɪʃəbl/
dễ hỏng, dễ thối
3
Q
deliver
A
/dɪˈlɪvə(r)/
giao, phát
4
Q
ensure
A
/ɪnˈʃʊə(r)/
bảo đảm, quả quyết
5
Q
courier
A
/ˈkʊriə(r)/
người đưa thư, công ty vận chuyển
6
Q
carton
A
/ˈkɑːtn/
giấy bìa, hộp/thùng bìa cứng
7
Q
address
A
/əˈdres/
xử lý, giải quyết
8
Q
shipment
A
/ˈʃɪpmənt/
việc gửi hàng, việc vận chuyển, lô hàng
9
Q
particularly
A
/pəˈtɪkjələli/
đặc biệt, cá biệt, đặc biệt là
10
Q
adequately
A
/ˈædɪkwətli/
tương xứng, thích đáng
11
Q
article
A
/ˈɑːtɪkl/
vật phẩm, đồ, bài báo, điều khoản
12
Q
efficient
A
/ɪˈfɪʃnt/
có hiệu quả, có năng lực
13
Q
agency
A
/ˈeɪdʒənsi/
đại lý, cơ quan, hãng, sở
14
Q
enclose
A
/ɪnˈkləʊz/
bao gồm, gửi kèm theo, vây quanh
15
Q
careful
A
/ˈkeəfl/
cẩn thận, kỹ lưỡng, chu đáo