day16-p1 Flashcards
1
Q
completely
A
/kəmˈpliːtli/
hoàn toàn, trọn vẹn
2
Q
refuse
A
/rɪˈfjuːz/
từ chối
3
Q
temporarily
A
/ˌtempəˈrerəli/
tạm thời, nhất thời
4
Q
dealer
A
/ˈdiːlər/
người buôn bán, lái buôn
5
Q
bulk
A
/bʌlk/
lớn, nhiều
6
Q
inventory
A
/ˈɪnvəntɔːri/
hàng tồn kho
7
Q
short
A
/ʃɔːt/
ngắn, thiếu, không đủ
8
Q
cost
A
/kɒst/
giá, chi phí
9
Q
selection
A
/sɪˈlekʃn/
sự lựa chọn, lựa chọn
10
Q
commercial
A
/kəˈmɜːʃl/
(thuộc) thương mại
11
Q
order
A
/ˈɔːdə(r)/
đặt hàng, yêu cầu
12
Q
provide
A
/prəˈvaɪd/
cung cấp, dự phòng
13
Q
contact
A
/ˈkɒntækt/
liên lạc, liên hệ
14
Q
invoice
A
/ˈɪnvɔɪs/
hóa đơn
15
Q
move
A
/muːv/
chuyển động, di chuyển