day17-lc Flashcards
1
Q
butcher’s shop
A
/ˈbʊtʃə(r)s/+/ʃɒp/
cửa hàng thịt
2
Q
cargo
A
/ˈkɑːɡəʊ/
hàng hóa
3
Q
clinic
A
/ˈklɪnɪk/
phòng khám
4
Q
crate
A
/kreɪt/
thùng thưa, sọt
5
Q
flow
A
/fləʊ/
dòng chảy, luồng
6
Q
following week
A
/ˈfɒləʊɪŋ/+/wiːk/
tuần tiếp theo
7
Q
get a ticket
A
/ɡet/+/ə/+/ˈtɪkɪt/
lấy vé/mua vé
8
Q
in storage
A
/ɪn/+/ˈstɔːrɪdʒ/
trong kho
9
Q
load
A
/ləʊd/
vật nặng, gánh nặng, tải trọng
10
Q
A
/meɪl/
thư, bưu phẩm
11
Q
museum
A
/mjuˈziːəm/
bảo tàng
12
Q
parcel
A
/ˈpɑːsl/
bưu kiện
13
Q
pick up packages
A
/pɪk/+/ʌp/+/ˈpækɪdʒiz/
lấy hàng
14
Q
pottery
A
/ˈpɒtəri/
đồ gốm
15
Q
public park
A
/ˈpʌblɪk/+/pɑːk/
công viên công cộng