day22-p1 Flashcards

1
Q

agenda

A

/əˈdʒendə/
đề tài thảo luận, chương trình nghị sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

convene

A

/kənˈviːn/
triệu tập (cuộc họp), họp, nhóm họp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

refute

A

/rɪˈfjuːt/
bác bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

coordination

A

/kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/
sự phối hợp, sự điều phối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

unanimous

A

/juˈnænɪməs/
nhất trí, đồng lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

convince

A

/kənˈvɪns/
thuyết phục, làm cho tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

consensus

A

/kənˈsensəs/
sự đồng thuận, sự nhất trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

defer

A

/dɪˈfɜː(r)/
hoãn, trì hoãn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

usually

A

/ˈjuːʒuəli/
thường xuyên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

reschedule

A

/ˌriːˈskedʒuːl/
dời lịch, đổi lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

meeting

A

/ˈmiːtɪŋ/
cuộc họp, cuộc gặp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

determine

A

/dɪˈtɜːmɪn/
xác định, quyết định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

report

A

/rɪˈpɔːt/
báo cáo, thông báo, đưa tin, trình diện, có mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

comment

A

/ˈkɒment/
bình luận, đưa ra ý kiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

phase

A

/feɪz/
bước, giai đoạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

approve

A

/əˈpruːv/
chấp thuận, phê chuẩn

17
Q

enclosed

A

/ɪnˈkləʊzd/
được gửi kèm, kèm theo

18
Q

easy

A

/ˈiːzi/
dễ dàng, đơn giản

19
Q

record

A

/ˈrekɔːd/ (n)
kỷ lục, hồ sơ, sổ sách ghi chép, lý lịch

20
Q

suggestion

A

/səˈdʒestʃən/
sự đề nghị, đề xuất

21
Q

attention

A

/əˈtenʃn/
sự chú ý, sự chăm sóc

22
Q

object

A

/ˈɒbdʒekt/
phản đối, chống