day22-p1 Flashcards
1
Q
agenda
A
/əˈdʒendə/
đề tài thảo luận, chương trình nghị sự
2
Q
convene
A
/kənˈviːn/
triệu tập (cuộc họp), họp, nhóm họp
3
Q
refute
A
/rɪˈfjuːt/
bác bỏ
4
Q
coordination
A
/kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/
sự phối hợp, sự điều phối
5
Q
unanimous
A
/juˈnænɪməs/
nhất trí, đồng lòng
6
Q
convince
A
/kənˈvɪns/
thuyết phục, làm cho tin
7
Q
consensus
A
/kənˈsensəs/
sự đồng thuận, sự nhất trí
8
Q
defer
A
/dɪˈfɜː(r)/
hoãn, trì hoãn
9
Q
usually
A
/ˈjuːʒuəli/
thường xuyên
10
Q
reschedule
A
/ˌriːˈskedʒuːl/
dời lịch, đổi lịch
11
Q
meeting
A
/ˈmiːtɪŋ/
cuộc họp, cuộc gặp
12
Q
determine
A
/dɪˈtɜːmɪn/
xác định, quyết định
13
Q
report
A
/rɪˈpɔːt/
báo cáo, thông báo, đưa tin, trình diện, có mặt
14
Q
comment
A
/ˈkɒment/
bình luận, đưa ra ý kiến
15
Q
phase
A
/feɪz/
bước, giai đoạn