day13-rc Flashcards
1
Q
as soon as possible
A
/æz/+/suːn/+/æz/+/ˈpɒsəbl/
càng sớm càng tốt
2
Q
complain
A
/kəmˈpleɪn/
phàn nàn
3
Q
counselor
A
/ˈkaʊnsələ(r)/
chuyên gia cố vấn
4
Q
for free
A
/fɔː(r)/+/friː/
miễn phí
5
Q
grocery store
A
/ˈɡrəʊsəri/+/stɔː(r)/
cửa hàng tạp hóa
6
Q
invite
A
/ɪnˈvaɪt/
mời
7
Q
often
A
/ˈɒftən/
thường, thường xuyên
8
Q
option
A
/ˈɒpʃn/
lựa chọn
9
Q
pleasure
A
/ˈpleʒə(r)/
niềm vui thích
10
Q
positive
A
/ˈpɒzətɪv/
lạc quan, tích cực
11
Q
relationship
A
/rɪˈleɪʃnʃɪp/
mối quan hệ
12
Q
site
A
/saɪt/
địa điểm
13
Q
successfully
A
/səkˈsesfəli/
thành công
14
Q
visit
A
/ˈvɪzɪt/
đi thăm, sự thăm viếng