day18-p1 Flashcards
1
Q
check in
A
/tʃek/+/ɪn/
làm thủ tục vào (nhận phòng, lên máy bay)
2
Q
compensate
A
/ˈkɒmpenseɪt/
bồi thường, bù, đền bù
3
Q
complimentary
A
/ˌkɒmplɪˈmentri/
miễn phí, biếu, tặng
4
Q
chef
A
/ʃef/
đầu bếp
5
Q
container
A
/kənˈteɪnə(r)/
đồ để chứa (bình, lọ, hộp, thùng)
6
Q
elegant
A
/ˈelɪɡənt/
thanh lịch, tao nhã
7
Q
flavor
A
/ˈfleɪvə(r)/
vị, mùi vị
8
Q
accommodate
A
/əˈkɒmədeɪt/
cung cấp nơi ở, đáp ứng (điều kiện, yêu cầu)
9
Q
available
A
/əˈveɪləbl/
có, có sẵn (vật), có mặt (người)
10
Q
reception
A
/rɪˈsepʃn/
sự đón nhận, sự tiếp nhận
11
Q
in advance
A
/ɪn/+/ədˈvɑːns/
trước, sớm
12
Q
refreshments
A
/rɪˈfreʃmənts/
đồ ăn/uống nhẹ, nước giải khát
13
Q
make
A
/meɪk/
làm, tạo, gây ra, thực hiện
14
Q
cater
A
/ˈkeɪtə(r)/
cung cấp thực phẩm, phục vụ tiệc
15
Q
reservation
A
/ˌrezəˈveɪʃn/
sự đặt trước, sự bảo tồn