day30-p1 Flashcards
fatigue
/fəˈtiːɡ/
sự mệt mỏi, công việc mệt nhọc
checkup
/ˈtʃek ʌp/
khám sức khỏe
symptom
/ˈsɪmptəm/
triệu chứng
physician
/fɪˈzɪʃn/
bác sĩ
diagnosis
/ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/
sự chẩn đoán, lời chẩn đoán
prescribe
/prɪˈskraɪb/
cho thuốc, kê đơn
recovery
/rɪˈkʌvəri/
sự bình phục, sự khỏi bệnh
recognize
/ˈrekəɡnaɪz/
nhận ra, công nhận
join
/dʒɔɪn/
nối liền, gia nhập, tham gia
comprehensive
/ˌkɒmprɪˈhensɪv/
bao hàm toàn diện, thông minh, sáng ý
participate
/pɑːˈtɪsɪpeɪt/
tham gia, tham dự, góp phần
recommend
/ˌrekəˈmend/
khuyên, giới thiệu, tiến cử
necessary
/ˈnesəsəri/
cần thiết, thiết yếu
ability
/əˈbɪləti/
khả năng, năng lực
operation
/ˌɒpəˈreɪʃn/
sự phẫu thuật, ca mổ
cleanliness
/ˈklenlinəs/
sự sạch sẽ, tính sạch sẽ
duration
/djuˈreɪʃn/
thời gian, khoảng thời gian, thời gian diễn tiến
examination
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/
sự kiểm tra, sự thăm khám
eliminate
/ɪˈlɪmɪneɪt/
loại ra, bài tiết
easily
/ˈiːzəli/
dễ dàng, thoải mái
dental
/ˈdentl/
thuộc về răng/nha khoa