day30-p1 Flashcards
1
Q
fatigue
A
/fəˈtiːɡ/
sự mệt mỏi, công việc mệt nhọc
2
Q
checkup
A
/ˈtʃek ʌp/
khám sức khỏe
3
Q
symptom
A
/ˈsɪmptəm/
triệu chứng
4
Q
physician
A
/fɪˈzɪʃn/
bác sĩ
5
Q
diagnosis
A
/ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/
sự chẩn đoán, lời chẩn đoán
6
Q
prescribe
A
/prɪˈskraɪb/
cho thuốc, kê đơn
7
Q
recovery
A
/rɪˈkʌvəri/
sự bình phục, sự khỏi bệnh
8
Q
recognize
A
/ˈrekəɡnaɪz/
nhận ra, công nhận
9
Q
join
A
/dʒɔɪn/
nối liền, gia nhập, tham gia
10
Q
comprehensive
A
/ˌkɒmprɪˈhensɪv/
bao hàm toàn diện, thông minh, sáng ý
11
Q
participate
A
/pɑːˈtɪsɪpeɪt/
tham gia, tham dự, góp phần
12
Q
recommend
A
/ˌrekəˈmend/
khuyên, giới thiệu, tiến cử
13
Q
necessary
A
/ˈnesəsəri/
cần thiết, thiết yếu
14
Q
ability
A
/əˈbɪləti/
khả năng, năng lực
15
Q
operation
A
/ˌɒpəˈreɪʃn/
sự phẫu thuật, ca mổ