day18-p2 Flashcards
1
Q
decorate
A
/ˈdekəreɪt/
trang trí
2
Q
information
A
/ˌɪnfəˈmeɪʃn/
thông tin, tài liệu
3
Q
retain
A
/rɪˈteɪn/
giữ lại, vẫn duy trì
4
Q
atmosphere
A
/ˈætməsfɪr/
không khí, bầu không khí
5
Q
cuisine
A
/kwɪˈziːn/
ẩm thực, cách nấu nướng
6
Q
sequence
A
/ˈsiːkwəns/
sự nối tiếp, trình tự, chuỗi
7
Q
extensive
A
/ɪkˈstensɪv/
rộng rãi, bao quát
8
Q
prior
A
/ˈpraɪə(r)/
trước, ưu tiên
9
Q
book
A
/bʊk/
đặt trước
10
Q
amenity
A
/əˈmenəti/
tiện nghi, sự dễ chịu
11
Q
belongings
A
/bɪˈlɒŋɪŋz/
đồ cá nhân, hành lý
12
Q
entirely
A
/ɪnˈtaɪəli/
trọn vẹn, hoàn toàn
13
Q
ease
A
/iːz/
làm dễ chịu, làm nhẹ đi, làm giảm
14
Q
ingredient
A
/ɪnˈɡriːdiənt/
thành phần, nguyên liệu
15
Q
sip
A
/sɪp/
uống từng ngụm, nhấm nháp