day13-p2 Flashcards

1
Q

interact

A

/ˌɪntərˈækt/
tương tác, tác động qua lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

certain

A

/ˈsɜːtn/
chắc, chắc chắn, nhất định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

commitment

A

/kəˈmɪtmənt/
sự cam kết, sự tận tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

applaud

A

/əˈplɔːd/
hoan nghênh, tán thưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

biography

A

/baɪˈɒɡrəfi/
tiểu sử, lý lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

critical

A

/ˈkrɪtɪkl/
phê bình, chỉ trích, có tính quyết định, nguy cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

depend on

A

/dɪˈpend/+/ɒn/
phụ thuộc/lệ thuộc vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

combine

A

/kəmˈbaɪn/
kết hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

priority

A

/praɪˈɒrəti/
sự ưu tiên, ưu thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

observe

A

/əbˈzɜːv/
quan sát, tiến hành, tuân thủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

defective

A

/dɪˈfektɪv/
có lỗi, có thiếu sót, nhược điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

reflect

A

/rɪˈflekt/
phản chiếu, phản ánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

attitude

A

/ˈætɪtjuːd/
thái độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

disappoint

A

/ˌdɪsəˈpɔɪnt/
làm thất vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

inquire

A

/ɪnˈkwaɪə(r)/
hỏi, điều tra, thẩm vấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

insert

A

/ɪnˈsɜːt/
chèn vào, đưa vào

17
Q

disclose

A

/dɪsˈkləʊz/
phơi bày, vạch trần, để lộ

18
Q

guarantee

A

/ˌɡærənˈtiː/
cam đoan, bảo đảm, chắc chắn

19
Q

politely

A

/pəˈlaɪtli/
lịch sự, lễ phép

20
Q

seriously

A

/ˈsɪəriəsli/
nghiêm túc, nghiêm trọng