day13-p2 Flashcards
1
Q
interact
A
/ˌɪntərˈækt/
tương tác, tác động qua lại
2
Q
certain
A
/ˈsɜːtn/
chắc, chắc chắn, nhất định
3
Q
commitment
A
/kəˈmɪtmənt/
sự cam kết, sự tận tâm
4
Q
applaud
A
/əˈplɔːd/
hoan nghênh, tán thưởng
5
Q
biography
A
/baɪˈɒɡrəfi/
tiểu sử, lý lịch
6
Q
critical
A
/ˈkrɪtɪkl/
phê bình, chỉ trích, có tính quyết định, nguy cấp
7
Q
depend on
A
/dɪˈpend/+/ɒn/
phụ thuộc/lệ thuộc vào
8
Q
combine
A
/kəmˈbaɪn/
kết hợp
9
Q
priority
A
/praɪˈɒrəti/
sự ưu tiên, ưu thế
10
Q
observe
A
/əbˈzɜːv/
quan sát, tiến hành, tuân thủ
11
Q
defective
A
/dɪˈfektɪv/
có lỗi, có thiếu sót, nhược điểm
12
Q
reflect
A
/rɪˈflekt/
phản chiếu, phản ánh
13
Q
attitude
A
/ˈætɪtjuːd/
thái độ
14
Q
disappoint
A
/ˌdɪsəˈpɔɪnt/
làm thất vọng
15
Q
inquire
A
/ɪnˈkwaɪə(r)/
hỏi, điều tra, thẩm vấn