day13-lc Flashcards
1
Q
a couple of
A
/ə/+/ˈkʌpl/+/ɒv/
một vài, một số
2
Q
athlete
A
/ˈæθliːt/
vận động viên
3
Q
call for
A
/kɔːl/+/fɔː(r)/
kêu gọi, đến đón
4
Q
cart
A
/kɑːt/
xe đẩy
5
Q
customer service representative
A
/ˈkʌstəmə(r)/+/ˈsɜːvɪs/+/ˌreprɪˈzentətɪv/
nhân viên chăm sóc khách hàng
6
Q
get a phone call
A
/ɡet/+/ə/+/fəʊn/+/kɔːl/
nhận cuộc gọi
7
Q
give a call
A
/ɡɪv/+/ə/+/kɔːl/
gọi điện
8
Q
have one’s hair cut
A
/hæv/+/wʌnz/+/heə(r)/+/kʌt/
cắt tóc
9
Q
just for a minute
A
/dʒʌst/+/fɔː(r)/+/ə/+/ˈmɪnɪt/
đợi một chút
10
Q
laundry service
A
/ˈlɔːndri/+/ˈsɜːvɪs/
dịch vụ giặt là
11
Q
leave a message
A
/liːv/+/ə/+/ˈmesɪdʒ/
để lại lời nhắn
12
Q
product logo
A
/ˈprɒdʌkt/+/ˈləʊɡəʊ/
logo sản phẩm
13
Q
rinse
A
/rɪns/
to wash something with clean water only, not using soap
14
Q
voice mail
A
/vɔɪs/+/meɪl/
thư thoại