day21-p1 Flashcards
1
Q
announce
A
/əˈnaʊns/
thông báo, tuyên bố
2
Q
interested
A
/ˈɪntrəstɪd/
quan tâm, có hứng thú
3
Q
active
A
/ˈæktɪv/
tích cực, chủ động
4
Q
accept
A
/əkˈsept/
chấp nhận, thừa nhận
5
Q
foresee
A
/fɔːˈsiː/
đoán trước, thấy trước
6
Q
expansion
A
/ɪkˈspænʃn/
sự mở rộng, sự bành trướng
7
Q
relocate
A
/ˌriːləʊˈkeɪt/
chuyển chỗ
8
Q
competitor
A
/kəmˈpetɪtə(r)/
đối thủ, người cạnh tranh
9
Q
asset
A
/ˈæset/
tài sản, của cải
10
Q
contribute
A
/ˈkɒntrɪbjuːt/
đóng góp, góp phần
11
Q
dedicated
A
/ˈdedɪkeɪtɪd/
tận tâm, tận tình, cống hiến
12
Q
misplace
A
/ˌmɪsˈpleɪs/
đặt nhầm chỗ, làm thất lạc
13
Q
considerable
A
/kənˈsɪdərəbl/
đáng kể
14
Q
last
A
/lɑːst/
kéo dài, tồn tại
15
Q
emerge
A
/ɪˈmɜːdʒ/
nổi lên, nảy ra