day8-rc Flashcards
1
Q
advertise
A
/ˈædvətaɪz/
quảng cáo
2
Q
belief
A
/bɪˈliːf/
niềm tin, tín ngưỡng
3
Q
belong to
A
/bɪˈlɒŋ/+/tu/
của, thuộc về
4
Q
be open for business
A
/bi/+/ˈəʊpən/+/fɔː(r)/+/ˈbɪznəs/
mở cửa kinh doanh
5
Q
best-selling author
A
/best/+/selling/+/ˈɔːθə(r)/
tác giả sách bán chạy
6
Q
consumer
A
/kənˈsjuːmə(r)/
người tiêu dùng
7
Q
entry fee
A
/ˈentri/+/fiː/
phí vào cửa
8
Q
experiment
A
/ɪkˈsperɪmənt/
cuộc thí nghiệm, thử nghiệm
9
Q
findings
A
/ˈfaɪndɪŋz/
kết quả, các phát hiện
10
Q
full
A
/fʊl/
đầy, no, hết sức
11
Q
obviously
A
/ˈɒbviəsli/
rõ ràng, hiển nhiên
12
Q
photographer
A
/fəˈtɒɡrəfə(r)/
lìn kine =))
13
Q
primarily
A
/praɪˈmerəli/
đầu tiên, chủ yếu
14
Q
sales target
A
/seɪlz/+/ˈtɑːɡɪt/
mục tiêu về doanh số