day28-lc Flashcards
1
Q
armchair
A
/ˈɑːmtʃeə(r)/
ghế bành
2
Q
ceiling
A
/ˈsiːlɪŋ/
trần nhà
3
Q
cleanup
A
/ˈkliːn ʌp/
sự dọn dẹp
4
Q
decoration
A
/ˌdekəˈreɪʃn/
sự trang hoàng, đồ trang trí
5
Q
fence
A
/fens/
hàng rào
6
Q
floor
A
/flɔː(r)/
sàn nhà, tầng nhà
7
Q
frame
A
/freɪm/
khung, khung ảnh
8
Q
furniture
A
/ˈfɜːnɪtʃə(r)/
đồ đạc, đồ nội thất
9
Q
garage
A
/ˈɡærɪdʒ/
nhà để ô tô
10
Q
heating system
A
/ˈhiːtɪŋ/+/ˈsɪstəm/
hệ thống lò sưởi
11
Q
lobby
A
/ˈlɒbi/
hành lang
12
Q
remodeling
A
/ˌriːˈmɒdling/
sự sửa đổi, tu sửa lại
13
Q
rooftop
A
/ˈruːftɒp/
mái nhà
14
Q
rope
A
/rəʊp/
dây thừng
15
Q
stick
A
/stɪk/
gậy, que