day21-rc Flashcards
1
Q
as long as
A
/æz/+/lɒŋ/+/æz/
miễn là, chừng nào
2
Q
correctly
A
/kəˈrektli/
đúng đắn, phù hợp
3
Q
expressly
A
/ɪkˈspresli/
riêng rẽ, rõ ràng
4
Q
fever
A
/ˈfiːvə(r)/
cơn sốt, bệnh sốt
5
Q
founder
A
/ˈfaʊndə(r)/
nhà sáng lập, người thành lập
6
Q
in spite of
A
/ɪn/+/spaɪt/+/ɒv/
mặc dù, bất chấp
7
Q
individual
A
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/
cá nhân
8
Q
ironing
A
/ˈaɪənɪŋ/
sự là/ủi
9
Q
minor
A
/ˈmaɪnə(r)/
nhỏ, không quan trọng
10
Q
poorly
A
/ˈpʊəli/
nghèo nàn, xoàng, tồi
11
Q
region
A
/ˈriːdʒən/
khu vực
12
Q
sharply
A
/ˈʃɑːpli/
sắc, sắc bén, mạnh mẽ
13
Q
surface
A
/ˈsɜːfɪs/
bề mặt
14
Q
unit
A
/ˈjuːnɪt/
đơn vị