day26-p2 Flashcards
1
Q
temporary
A
/ˈtempəreri/
tạm thời, nhất thời
2
Q
lower
A
/ˈləʊə(r)/
hạ thấp, giảm
3
Q
transaction
A
/trænˈzækʃn/
sự giao dịch, thương vụ
4
Q
double
A
/ˈdʌbl/
nhân đôi, tăng gấp đôi
5
Q
identification
A
/aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn/
sự nhận dạng, giấy tờ tùy thân
6
Q
dissatisfaction
A
/ˌdɪsˌsætɪsˈfækʃn/
sự không hài lòng, sự bất mãn
7
Q
in common
A
/ɪn/+/ˈkɒmən/
chung, giống nhau
8
Q
interest
A
/ˈɪntrəst/
sự quan tâm, lợi ích, tiền lãi
9
Q
reject
A
/rɪˈdʒekt/
từ chối, bác bỏ
10
Q
relation
A
/rɪˈleɪʃn/
mối quan hệ
11
Q
tentatively
A
/ˈtentətɪvli/
ngập ngừng, không dứt khoát, ướm/thử
12
Q
alternatively
A
/ɔːlˈtɜːnətɪvli/
hoặc, như một sự lựa chọn
13
Q
attentive
A
/əˈtentɪv/
chăm chú, lưu tâm
14
Q
convert
A
/kənˈvɜːt/
đổi, biến đổi, chuyển
15
Q
heavily
A
/ˈhevɪli/
nặng nề, rất nhiều