day26-lc Flashcards
1
Q
at the earliest
A
/æt/+/ði/+/ˈɜːliɪst/
sớm nhất là
2
Q
at the same time
A
/æt/+/ðə/+/seɪm/+/taɪm/
cùng lúc
3
Q
at this point
A
/æt/+/ðɪs/+/pɔɪnt/
lúc này, ngay bây giờ
4
Q
automatic payment
A
/ˌɔːtəˈmætɪk/+/ˈpeɪmənt/
thanh toán tự động
5
Q
banker
A
/ˈbæŋkə(r)/
chủ/giám đốc nhà hàng
6
Q
banking
A
/ˈbæŋkɪŋ/
công việc ngân hàng
7
Q
be used to + V_ing
A
/bi/+/juːst/+/tuː/
quen với điều gì
8
Q
by the end of the year
A
/baɪ/+/ði/+/end/+/ɒv/+/ðə/+/jɪə(r)/
cho đến cuối năm
9
Q
by this time
A
/baɪ/+/ðɪs/+/taɪm/
ngay lúc này
10
Q
clerk
A
/klɜːrk/
nhân viên
11
Q
cozy
A
/ˈkəʊzi/
ấm cúng
12
Q
credit card number
A
/ˈkredɪt/+/kɑːd/+/ˈnʌmbə(r)/
số thẻ tín dụng
13
Q
float
A
/fləʊt/
nổi, thả nổi
14
Q
for a short time
A
/fɔː(r)/+/ə/+/ʃɔːt/+/taɪm/
trong một thời gian ngắn
15
Q
gesture
A
/ˈdʒestʃə(r)/
cử chỉ, động tác