day27-p2 Flashcards
1
Q
evident
A
/ˈevɪdənt/
hiển nhiên, rõ ràng, rõ rệt
2
Q
reliability
A
/rɪˌlaɪəˈbɪləti/
sự đáng tin cậy
3
Q
cautious
A
/ˈkɔːʃəs/
thận trọng, cẩn thận
4
Q
insight
A
/ˈɪnsaɪt/
sự thấu hiểu, cái nhìn sâu sắc, sự sáng suốt
5
Q
portfolio
A
/pɔːtˈfəʊliəʊ/
cặp (hồ sơ, giấy tờ), danh mục vốn đầu tư
6
Q
possible
A
/ˈpɒsəbl/
có thể, khả thi
7
Q
speculation
A
/ˌspekjuˈleɪʃn/
sự suy đoán, đồn đoán
8
Q
solely
A
/ˈsəʊlli/
duy nhất, độc nhất
9
Q
entrepreneur
A
/ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/
doanh nhân
10
Q
eventually
A
/ɪˈventʃuəli/
cuối cùng
11
Q
shareholder
A
/ˈʃeəhəʊldə(r)/
cổ đông
12
Q
outlook
A
/ˈaʊtlʊk/
viễn cảnh, triển vọng
13
Q
stability
A
/stəˈbɪləti/
sự ổn định, sự vững chắc
14
Q
bond
A
/bɒnd/
trái phiếu
15
Q
depreciation
A
/dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/
sự sụt giá