day20-rc Flashcards
1
Q
addition
A
/əˈdɪʃn/
sự thêm, phần thêm
2
Q
advisor
A
/ədˈvaɪzə(r)/
người cố vấn
3
Q
attack
A
/əˈtæk/
tấn công
4
Q
double
A
/ˈdʌbl/
đôi, kép
5
Q
expressive
A
/ɪkˈspresɪv/
có ý nghĩa, diễn cảm
6
Q
fund
A
/fʌnd/
quỹ
7
Q
funding
A
/ˈfʌndɪŋ/
kinh phí
8
Q
generate
A
/ˈdʒenəreɪt/
tạo ra, phát ra
9
Q
in the coming year
A
/ɪn/+/ðə/+/ˈkʌmɪŋ/+/jɪə(r)/
trong năm tới
10
Q
in the direction of
A
/ɪn/+/ðə/+/daɪˈrekʃn/+/ɒv/
theo hướng, về phía
11
Q
model number
A
/ˈmɒdl/+/ˈnʌmbə(r)/
mã số sản phẩm
12
Q
overcome
A
/ˌəʊvəˈkʌm/
vượt qua
13
Q
proper
A
/ˈprɒpə(r)/
đúng, thích hợp, hợp lệ
14
Q
question
A
/ˈkwestʃən/
câu hỏi, hỏi
15
Q
rare
A
/reə(r)/
hiếm, ít có