day15-rc Flashcards
1
Q
climb
A
/klaɪm/
leo, trèo
2
Q
deny
A
/dɪˈnaɪ/
phủ nhận, từ chối
3
Q
escape
A
/ɪˈskeɪp/
trốn thoát, thoát ra
4
Q
final
A
/ˈfaɪnl/
cuối cùng
5
Q
generally
A
/ˈdʒenrəli/
nói chung, thông thường
6
Q
loose
A
/luːs/
lỏng, lung lay
7
Q
meaning
A
/ˈmiːnɪŋ/
nghĩa, ý nghĩa
8
Q
off-season
A
/ˌɒf ˈsiːzn/
mùa thấp điểm
9
Q
once
A
/wʌns/
trước đây, đã từng
10
Q
product
A
/ˈprɒdʌkt/
sản phẩm
11
Q
quit
A
/kwɪt/
từ bỏ, thôi
12
Q
volume
A
/ˈvɒljuːm/
âm lượng, tập (sách)