day6-p2 Flashcards
1
Q
edition
A
/ɪˈdɪʃn/
sự phát hành, phiên bản
2
Q
specifically
A
/spəˈsɪfɪkli/
cụ thể, rõ ràng, đặc trưng
3
Q
anonymous
A
/əˈnɒnɪməs/
giấu tên, ẩn danh
4
Q
commit
A
/kəˈmɪt/
cam kết, cống hiến
5
Q
informative
A
/ɪnˈfɔːmətɪv/
nhiều thông tin, có kiến thức, hữu ích
6
Q
audience
A
/ˈɔːdiəns/
khán giả, thính giả
7
Q
author
A
/ˈɔːθə(r)/
tác giả
8
Q
note
A
/nəʊt/
ghi chú, lưu ý
9
Q
antique
A
/ænˈtiːk/
đồ cổ
10
Q
manuscript
A
/ˈmænjuskrɪpt/
bản viết tay, bản thảo
11
Q
beneficial
A
/ˌbenɪˈfɪʃl/
có lợi, có ích
12
Q
upcoming
A
/ˈʌpkʌmɪŋ/
sắp đến, sắp tới
13
Q
lend
A
/lend/
cho mượn, cho vay
14
Q
current
A
/ˈkʌrənt/
hiện thời, đang lưu hành
15
Q
local
A
/ˈləʊkl/
địa phương