day6-p2 Flashcards

1
Q

edition

A

/ɪˈdɪʃn/
sự phát hành, phiên bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

specifically

A

/spəˈsɪfɪkli/
cụ thể, rõ ràng, đặc trưng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

anonymous

A

/əˈnɒnɪməs/
giấu tên, ẩn danh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

commit

A

/kəˈmɪt/
cam kết, cống hiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

informative

A

/ɪnˈfɔːmətɪv/
nhiều thông tin, có kiến thức, hữu ích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

audience

A

/ˈɔːdiəns/
khán giả, thính giả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

author

A

/ˈɔːθə(r)/
tác giả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

note

A

/nəʊt/
ghi chú, lưu ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

antique

A

/ænˈtiːk/
đồ cổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

manuscript

A

/ˈmænjuskrɪpt/
bản viết tay, bản thảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

beneficial

A

/ˌbenɪˈfɪʃl/
có lợi, có ích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

upcoming

A

/ˈʌpkʌmɪŋ/
sắp đến, sắp tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

lend

A

/lend/
cho mượn, cho vay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

current

A

/ˈkʌrənt/
hiện thời, đang lưu hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

local

A

/ˈləʊkl/
địa phương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

variety

A

/vəˈraɪəti/
sự đa dạng

17
Q

advocate

A

/ˈædvəkət/
người ủng hộ, người biện hộ

18
Q

contributor

A

/kənˈtrɪbjətə(r)/
người cống hiến, người đóng góp

19
Q

defy

A

/dɪˈfaɪ/
thách thức, không tuân theo

20
Q

fascinating

A

/ˈfæsɪneɪtɪŋ/
hấp dẫn, lôi cuốn , quyến rũ

21
Q

showing

A

/ˈʃəʊɪŋ/
sự trình chiếu