day10-rc Flashcards
1
Q
basis
A
/ˈbeɪsɪs/
nền tảng, cơ sở
2
Q
brand
A
/brænd/
thương hiệu
3
Q
department store
A
/dɪˈpɑːtmənt/+/stɔː(r)/
cửa hàng bách hóa, trung tâm thương mại
4
Q
discount store
A
/ˈdɪskaʊnt/+/stɔː(r)/
cửa hàng giảm giá
5
Q
display
A
/dɪˈspleɪ/
trưng bày, biểu lộ
6
Q
fit
A
/fɪt/
hợp, xứng, ăn khớp
7
Q
fully
A
/ˈfʊli/
đầy
8
Q
grocery
A
/ˈɡrəʊsəri/
cửa hàng tạp hóa
9
Q
keep
A
/kiːp/
giữ, bảo quản, chăm sóc
10
Q
store
A
/stɔː(r)/
cửa hàng
11
Q
tax
A
/tæks/
thuế