day27-lc Flashcards
1
Q
challenge
A
/ˈtʃælɪndʒ/
sự thách thức
2
Q
comfort
A
/ˈkʌmfət/
an ủi, dỗ dành
3
Q
compact
A
/ˈkɒmpækt/
đặc, chặt, súc tích
4
Q
data
A
/ˈdɑːtə/
dữ liệu
5
Q
distance
A
/ˈdɪstəns/
khoảng cách
6
Q
elementary
A
/ˌelɪˈmentri/
cơ bản
7
Q
extra
A
/ˈekstrə/
thêm, phụ
8
Q
fake
A
/feɪk/
giả, giả mạo
9
Q
joint
A
/dʒɔɪnt/
chung
10
Q
listen to
A
/ˈlɪsn/+/tuː/
lắng nghe
11
Q
mentor
A
/ˈmentɔː(r)/
người cố vấn/hướng dẫn
12
Q
network
A
/ˈnetwɜːk/
mạng lưới, hệ thống
13
Q
relaxing
A
/rɪˈlæksɪŋ/
làm thư giãn
14
Q
rental car
A
/ˈrentl/+/kɑː(r)/
xe cho thuê
15
Q
single
A
/ˈsɪŋɡl/
đơn, một mình