day25-p2 Flashcards
1
Q
closure
A
/ˈkləʊʒə(r)/
sự đóng cửa
2
Q
vehicle
A
/ˈviːəkl/
xe, xe cộ
3
Q
platform
A
/ˈplætfɔːm/
sân ga
4
Q
official
A
/əˈfɪʃl/
viên chức, công chức, quan chức
5
Q
transit
A
/ˈtrænzɪt/
sự vận chuyển, quá trình vận chuyển
6
Q
fare
A
/feə(r)/
tiền xe, tiền vé
7
Q
expense
A
/ɪkˈspens/
chi phí, phí tổn
8
Q
trust
A
/trʌst/
lòng tin, sự tin cậy
9
Q
head
A
/hed/
dẫn đầu, hướng về, đi về phía
10
Q
drive
A
/draɪv/
lái xe, đi (bằng xe)
11
Q
fine
A
/faɪn/
tiền phạt
12
Q
pass
A
/pɑːs/
đi qua, vượt qua
13
Q
securely
A
/sɪˈkjʊəli/
chắc chắn, an toàn
14
Q
prominently
A
/ˈprɒmɪnəntli/
dễ thấy, nổi bật
15
Q
reserved
A
/rɪˈzɜːvd/
dành riêng, được đặt trước