day16-rc Flashcards
1
Q
comforting
A
/ˈkʌmfətɪŋ/
có thể an ủi
2
Q
excellently
A
/ˈeksələntli/
tuyệt vời, xuất sắc
3
Q
export
A
/ˈekspɔːt/
xuất khẩu, hàng xuất khẩu
4
Q
former
A
/ˈfɔːmə(r)/
trước, cũ
5
Q
govern
A
/ˈɡʌvn/
quản lý, cai trị
6
Q
government
A
/ˈɡʌvənmənt/
chính quyền, sự cai trị
7
Q
import
A
/ˈɪmpɔːt/
nhập khẩu, hàng nhập khẩu
8
Q
politician
A
/ˌpɒləˈtɪʃn/
chính trị gia
9
Q
politics
A
/ˈpɒlətɪks/
chính trị, quan điểm chính trị
10
Q
shortly
A
/ˈʃɔːtli/
chẳng mấy chốc, vắn tắt, ngắn gọn
11
Q
start
A
/stɑːt/
bắt đầu
12
Q
supplier
A
/səˈplaɪə(r)/
nhà cung cấp
13
Q
unlikely
A
/ʌnˈlaɪkli/
không chắc, không có thực