day16-lc Flashcards
1
Q
checklist
A
/ˈtʃeklɪst/
bảng liệt kê các mục cần kiểm tra
2
Q
client
A
/ˈklaɪənt/
khách hàng
3
Q
communicate
A
/kəˈmjuːnɪkeɪt/
giao tiếp, truyền đạt
4
Q
exchange
A
/ɪksˈtʃeɪndʒ/
sự trao đổi
5
Q
film studio
A
/fɪlm/+/ˈstjuːdiəʊ/
phim trường
6
Q
journal
A
/ˈdʒɜːnl/
tạp chí, báo
7
Q
journalist
A
/ˈdʒɜːnəlɪst/
nhà báo
8
Q
magazine
A
/ˌmæɡəˈziːn/
tạp chí
9
Q
newspaper
A
/ˈnjuːzpeɪpə(r)/
tờ báo
10
Q
newsstand
A
/ˈnjuːzstand/
sạp báo, quầy báo
11
Q
parade
A
/pəˈreɪd/
cuộc diễu hành
12
Q
publisher
A
/ˈpʌblɪʃə(r)/
nhà xuất bản
13
Q
reader
A
/ˈriːdə(r)/
người đọc, độc giả
14
Q
reporter
A
/rɪˈpɔːtə(r)/
phóng viên, người báo cáo
15
Q
sales trend
A
/seɪlz/+/trend/
xu hướng bán hàng